2025-07-23
A bộ chia PLC sợi quang là thiết bị quang thụ động dựa trên công nghệ ống dẫn sóng quang phẳng, được sử dụng để phân phối đồng đều tín hiệu quang đầu vào đến nhiều cổng đầu ra hoặc để hợp nhất nhiều tín hiệu quang vào một cổng đầu ra. Nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thông tin sợi quang, đặc biệt là trong các hệ thống mạng quang thụ động (PON) như GPON, EPON và XGS-PON.
Nguyên lý làm việc của bộ tách PLC sợi quang dựa trên công nghệ quang khắc, sản xuất các ống dẫn sóng trên đế thủy tinh silica và thực hiện chuyển đổi tín hiệu quang thông qua quy trình ghép quang chính xác. Các thành phần cốt lõi của nó bao gồm mảng sợi đầu vào, chip sóng ánh sáng phẳng và mảng sợi đầu ra. Tất cả ba phần phải được căn chỉnh rất chính xác để đảm bảo các đặc tính truyền tốt nhất, bao gồm suy hao chèn thấp, suy hao phản xạ thấp, tính nhất quán và tính đồng nhất của tham số truyền cao.
Bộ chia PLC sợi quang là một thiết bị quang thụ động dựa trên công nghệ ống dẫn sóng quang phẳng (PLC), được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền thông cáp quang. Các tính năng kỹ thuật của nó chủ yếu được phản ánh ở các khía cạnh sau:
Phạm vi bước sóng hoạt động rộng: Phạm vi bước sóng hoạt động của bộ tách PLC sợi quang thường nằm trong khoảng từ 1260nm đến 1650nm, đáp ứng nhu cầu của hầu hết các ứng dụng truyền thông cáp quang, bao gồm FTTH (cáp quang đến nhà), PON (mạng quang thụ động) và các hệ thống khác. Phạm vi bước sóng rộng này cho phép bộ tách PLC thích ứng với các loại nhu cầu truyền dẫn cáp quang khác nhau, cải thiện khả năng ứng dụng của chúng trong nhiều tình huống ứng dụng khác nhau.
Độ tin cậy cao: Bộ chia PLC được sản xuất bằng quy trình bán dẫn và có độ ổn định, độ tin cậy cao. Điều này có nghĩa là chúng có thể duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài và không dễ bị ảnh hưởng bởi những thay đổi của môi trường. Ví dụ, phạm vi nhiệt độ hoạt động của chúng thường là -40°C đến 85°C, cho phép chúng hoạt động bình thường trong các điều kiện khí hậu khác nhau. Ngoài ra, thiết kế cấu trúc của bộ chia PLC còn mang lại cho chúng độ bền và độ bền cơ học cao, đồng thời có thể chịu được những cú sốc và rung động vật lý nhất định.
Thiết kế nhỏ gọn: các bộ chia PLC sợi quang có kích thước nhỏ và dễ dàng tích hợp vào các thiết bị mạng khác nhau. Thiết kế nhỏ gọn này không chỉ tiết kiệm không gian mà còn đơn giản hóa quá trình lắp đặt và bảo trì. Ví dụ: một số bộ chia PLC chỉ có kích thước 40×4×4mm đến 60×12×4mm, rất phù hợp để sử dụng trong môi trường hạn chế về không gian. Đặc điểm thiết kế này làm cho bộ chia PLC được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống FTTH, liên kết CATV và phân phối tín hiệu quang.
Mất chèn thấp: Bộ tách PLC duy trì mức suy hao chèn thấp nhất quán trong tất cả các kênh, điều này rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả truyền tín hiệu quang. Mất chèn đề cập đến mức độ mất tín hiệu quang khi đi qua bộ chia. Suy hao chèn thấp có nghĩa là nhiều tín hiệu quang hơn có thể được phân phối hiệu quả đến từng cổng đầu ra. Ví dụ: tổn thất chèn của một số bộ chia PLC có thể thấp tới 7,0dB (bộ chia 1N) hoặc 7,6dB (bộ chia 2N), khiến chúng hoạt động tốt trong các ứng dụng có yêu cầu băng thông cao.
Tính đồng nhất giữa các kênh tốt: Một tính năng quan trọng của bộ chia PLC là tính đồng nhất giữa các kênh tốt, tức là sự phân bổ công suất quang của mỗi kênh rất đồng đều. Tính đồng nhất này đảm bảo cường độ tín hiệu quang của tất cả các cổng đầu ra gần như giống nhau, nhờ đó tránh được vấn đề ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể do công suất quá mức ở một số kênh. Ví dụ: độ đồng đều kênh tối đa của một số bộ chia PLC có thể đạt 0,8dB (bộ chia 1N) hoặc 1,0dB (bộ chia 2N), mang lại tính linh hoạt và độ tin cậy cao trong các ứng dụng thực tế.
Những lĩnh vực nào có thể bộ chia PLC sợi quangs được áp dụng vào?
Bộ chia PLC sợi quang là thiết bị quang thụ động dựa trên công nghệ ống dẫn sóng ánh sáng phẳng (PLC). Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền thông hiện đại. Chức năng chính của chúng là phân phối đồng đều tín hiệu quang đầu vào đến nhiều cổng đầu ra hoặc kết hợp nhiều tín hiệu đầu vào thành một tín hiệu đầu ra. Công nghệ này đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Sau đây là những ứng dụng cụ thể của nó trong các lĩnh vực khác nhau:
1. FTTH (Fiber to the Home):
Trong mạng FTTH, bộ chia PLC được sử dụng để kết nối văn phòng trung tâm (OLT) và các thiết bị đầu cuối (như bộ định tuyến gia đình, hộp giải mã, v.v.) để thực hiện phân nhánh và phân phối tín hiệu quang. Bằng cách phân phối tín hiệu của một sợi quang đến nhiều đầu người dùng, bộ tách PLC giảm đáng kể lượng sợi quang được sử dụng, giảm chi phí triển khai và cải thiện tính linh hoạt cũng như khả năng mở rộng của mạng.
2. Mạng PON:
Trong các hệ thống mạng quang thụ động (PON) như GPON, EPON và XGS-PON, bộ chia PLC là thành phần chính kết nối thiết bị đầu cuối đường dây quang (OLT) và bộ mạng quang (ONU). Nó cho phép một sợi quang duy nhất phục vụ nhiều người dùng mà không cần sử dụng bất kỳ thiết bị hoạt động nào, do đó giảm độ phức tạp và chi phí bảo trì của hệ thống. Ngoài ra, bộ chia PLC còn hỗ trợ tỷ lệ phân chia cao (như 1:64 hoặc 1:128) trong mạng PON để đáp ứng nhu cầu truy cập của người dùng ở quy mô lớn.
3. Hệ thống truyền hình cáp (CATV):
Trong hệ thống truyền hình cáp, bộ chia PLC được sử dụng để phân phối đồng đều tín hiệu đầu vào TV cho nhiều người dùng gia đình. Bằng cách phân phối tín hiệu của một sợi quang đến nhiều cổng đầu ra, bộ chia PLC có thể truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao đến nhiều người dùng một cách hiệu quả, đảm bảo tính ổn định và nhất quán của tín hiệu.
4. Trung tâm dữ liệu:
Trong trung tâm dữ liệu, bộ chia PLC được sử dụng để phân chia tín hiệu quang giữa các máy chủ và thiết bị mạng khác nhau nhằm đảm bảo truyền dữ liệu hiệu quả. Bằng cách kết hợp nhiều tín hiệu đầu vào thành một tín hiệu đầu ra hoặc ngược lại, bộ tách PLC có thể tối ưu hóa việc phân phối tín hiệu quang trong trung tâm dữ liệu, cải thiện việc sử dụng băng thông và giảm nhu cầu sử dụng các sợi quang riêng biệt.
5. Tự động hóa công nghiệp:
Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, bộ chia PLC được sử dụng để truyền tín hiệu đường dài nhằm đạt được hoạt động hiệu quả và đồng bộ. Bằng cách phân phối tín hiệu quang đến nhiều cảm biến hoặc bộ truyền động, bộ chia PLC có thể đảm bảo liên lạc và điều khiển theo thời gian thực giữa các thiết bị công nghiệp, nâng cao hiệu quả và an toàn sản xuất.
Sự khác biệt giữa bộ chia PLC và FBT là gì?
Bộ chia PLC (ống dẫn sóng quang phẳng) và bộ chia FBT (côn hợp nhất) là hai bộ chia sợi quang phổ biến, có sự khác biệt đáng kể về nguyên tắc kỹ thuật, hiệu suất, kịch bản ứng dụng, v.v. Sau đây là so sánh chi tiết về chúng:
1. Nguyên tắc kỹ thuật
Bộ chia PLC: Dựa trên công nghệ ống dẫn sóng quang phẳng, các ống dẫn sóng được tạo ra bằng phương pháp quang khắc trên đế thạch anh để đạt được sự phân bố đồng đều các tín hiệu quang. Cấu trúc của nó bao gồm chất nền, ống dẫn sóng và tấm che, và ống dẫn sóng đóng vai trò chính trong quá trình tách chùm tia.
Bộ chia FBT: Sử dụng công nghệ truyền thống, nhiều sợi quang được hợp nhất bằng cách nung nóng, sau đó được kéo căng bằng máy côn để căn chỉnh các sợi quang. Các sợi quang hợp nhất được bảo vệ bằng nhựa epoxy và ống thủy tinh silica, sau đó được bịt kín bằng ống thép không gỉ và silicone.
2. Dải bước sóng làm việc
Bộ chia PLC: Hỗ trợ dải bước sóng rộng từ 1260nm đến 1650nm, phù hợp với nhiều môi trường ứng dụng.
Bộ chia FBT: Giới hạn ở ba bước sóng cụ thể 850nm, 1310nm và 1550nm, độ linh hoạt hạn chế.
3. Tỷ lệ phân nhánh và độ đồng đều
Bộ chia PLC: Cung cấp các tỷ lệ phân nhánh tiêu chuẩn cố định như 1:2, 1:4, 1:8, 1:16, 1:32 và 1:64, đồng thời tất cả các nhánh đều có cùng tỷ lệ phân nhánh và phân bổ tín hiệu đồng đều.
Bộ chia FBT: Cung cấp các tỷ lệ phân nhánh có thể thay đổi và tùy chỉnh, nhưng không thể đảm bảo tỷ lệ phân chia chính xác bằng nhau và sự phân bổ tín hiệu không đồng đều.
4. Kích thước và bao bì
Bộ chia PLC: cấu trúc nhỏ gọn, kích thước nhỏ, phù hợp cho các ứng dụng có không gian hạn chế, chẳng hạn như bên trong các thiết bị đầu cuối mạng quang.
Bộ chia FBT: kích thước lớn hơn, đặc biệt ở tỷ lệ phân chia cao, mô-đun gói sẽ lớn hơn.
5. Tỷ lệ thất bại và độ tin cậy
Bộ chia PLC: tỷ lệ hỏng hóc thấp, đặc biệt là hiệu suất tốt hơn ở tỷ lệ phân chia cao, phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng hơn (-40°C đến 85°C).
Bộ chia FBT: tỷ lệ hỏng hóc cao, đặc biệt ở tỷ lệ phân chia vượt quá 1:8, dễ bị hỏng do nhiệt độ quá cao hoặc vận hành không đúng cách.
6. Chi phí
Bộ chia PLC: quy trình sản xuất phức tạp, giá thành cao nhưng có thể đắt hơn bộ chia FBT ở tỷ lệ phân chia nhỏ hơn.
Bộ chia FBT: nguyên liệu dễ kiếm, giá thành rẻ, giá thành sản xuất thấp.
7. Kịch bản ứng dụng
Bộ chia PLC: phù hợp với các kịch bản ứng dụng yêu cầu cấu hình phân chia lớn hơn, chẳng hạn như mạng FTTx, hệ thống PON, v.v.
Bộ chia FBT: phù hợp với cấu hình mạng yêu cầu ít hơn 4 bộ chia, đặc biệt loại 1x2 và 1x4 có hiệu quả chi phí tốt.
Bộ tách PLC vượt trội hơn bộ tách FBT về phạm vi bước sóng hoạt động, tính đồng nhất của tỷ lệ phân chia, tỷ lệ hỏng hóc và độ tin cậy, nhưng chi phí cao hơn. Bộ tách FBT có nhiều lợi thế hơn về chi phí và các ứng dụng bước sóng cụ thể, nhưng bị hạn chế bởi tỷ lệ phân chia và tính đồng nhất của tín hiệu. Việc lựa chọn bộ chia nào phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể và sự cân bằng giữa chi phí, hiệu suất và độ tin cậy.
Bộ chia PLC hoạt động như thế nào trong mạng FTTH? Cách sử dụng Bộ chia PLC trong mạng FTTH?
1. Nguyên lý làm việc của bộ chia PLC
Bộ chia PLC là thiết bị quang thụ động dựa trên công nghệ ống dẫn sóng quang phẳng, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền thông cáp quang hiện đại. Nguyên tắc cốt lõi của nó là sử dụng công nghệ quang khắc để tạo ra nhiều cấu trúc ống dẫn sóng song song trên đế thủy tinh thạch anh có độ tinh khiết cao. Các ống dẫn sóng này đạt được sự phân bố đồng đều các tín hiệu quang trong quá trình truyền chùm tia.
1.1 Thành phần cấu trúc
Mảng sợi đầu vào: đưa tín hiệu quang từ OLT (thiết bị đầu cuối đường dây quang) vào chip PLC.
Chip PLC: bao gồm nhiều lớp thủy tinh silica và tạo thành đường dẫn sóng chính xác thông qua quang khắc để nhận ra sự phân tách tín hiệu quang.
Mảng sợi đầu ra: phân phối tín hiệu quang được phân chia đến nhiều ONT (thiết bị đầu cuối mạng quang) hoặc thiết bị người dùng.
1.2 Quy trình làm việc
các optical signal enters the PLC chip from the input port;
Bên trong chip, tín hiệu quang được phân bố đều đến nhiều cổng đầu ra thông qua cấu trúc ống dẫn sóng;
các output port transmits the optical signal to each user terminal (such as home router, set-top box, etc.) through the fiber array.
1.3 Các chỉ số hiệu suất chính
Mất chèn: các loss of the optical signal when passing through the splitter is usually between 7dB and 12dB, depending on the splitting ratio and the number of channels.
Tính đồng nhất của kênh: các difference in optical power between each output channel is usually required to be less than 1dB.
Phạm vi bước sóng làm việc: thường là 1260nm ~ 1650nm, phù hợp với nhiều nhu cầu truyền dẫn khác nhau.
Cách ly: các degree of isolation between different channels is usually required to be greater than 40dB to prevent signal crosstalk.
2. Cách sử dụng bộ chia PLC trong mạng FTTH
2.1 Tổng quan về kiến trúc mạng FTTH
FTTH (Fiber to the Home) là phương thức truy cập triển khai trực tiếp cáp quang đến nhà hoặc tòa nhà của người dùng. Đây là một trong những công nghệ truy cập băng rộng phổ biến nhất. Kiến trúc điển hình của nó bao gồm:
OLT (Optical Line Terminal): Nằm ở văn phòng trung tâm, chịu trách nhiệm liên lạc với nhiều người dùng.
ONU (Optical Network Unit): Nằm ở đầu người dùng, chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện.
Bộ chia: Nằm giữa OLT và ONU, dùng để phân phối tín hiệu của một sợi quang tới nhiều người dùng.
2.2 Vai trò của bộ chia PLC trong FTTH
Trong mạng FTTH, chức năng chính của bộ chia PLC là phân phối đều tín hiệu quang từ OLT đến nhiều người dùng, từ đó hiện thực hóa chế độ truyền hiệu quả “một nguồn cho nhiều mục đích sử dụng”. Công nghệ này được gọi là Mạng quang thụ động (PON) và ưu điểm cốt lõi của nó là:
Tiết kiệm tài nguyên sợi: một sợi có thể phục vụ nhiều người dùng, giảm chi phí lắp đặt sợi.
Đơn giản hóa cấu trúc mạng: không cần thiết bị hoạt động, giảm độ phức tạp trong bảo trì.
Hỗ trợ băng thông cao: phù hợp với các hệ thống PON băng thông cao như GPON, EPON và XGS-PON.
2.3 Các kịch bản ứng dụng điển hình của bộ chia PLC
Trong phân chia cấp một, bộ chia PLC thường được lắp đặt trong hộp chia cáp quang, kết nối trực tiếp OLT và nhiều thiết bị đầu cuối người dùng. Cấu hình này phù hợp với những khu vực có mật độ người dùng cao và khoảng cách gần.
Cấu hình điển hình: Bộ chia 1×N (N=4~64), nghĩa là một sợi đầu vào được kết nối với N sợi đầu ra.
Ưu điểm: Tiết kiệm tài nguyên cáp quang và triển khai linh hoạt.
Nhược điểm: Yêu cầu hiệu suất cao đối với bộ chia, đặc biệt khi tỷ lệ phân chia cao (chẳng hạn như 1×64).
Trong phân tách cấp hai, bộ tách PLC được xếp tầng để tạo thành cấu trúc phân tách hai cấp. Cấu hình này phù hợp với các tình huống mà người dùng phân bố rộng rãi và ở xa.
Cấu hình điển hình: bộ chia chính (1×4) bộ chia phụ (1×8), hỗ trợ tổng cộng 32 người dùng.
Ưu điểm: vùng phủ sóng rộng hơn, phù hợp với vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa.
Nhược điểm: tăng độ phức tạp triển khai và chi phí cao hơn một chút.
Theo nhu cầu triển khai thực tế, bộ chia PLC có nhiều hình thức đóng gói đa dạng, phù hợp với các kịch bản khác nhau:
| Loại bao bì | Các tình huống áp dụng |
| Sợi trần (mô-đun nhỏ) | Các thiết bị nhỏ gọn, chẳng hạn như các điểm truy cập nhỏ |
| Loại hộp ABS | Thiết bị truy cập nhỏ, dễ cài đặt |
| Loại hộp LGX | Thiết bị truy cập cỡ trung bình, thích hợp cho các tòa nhà |
| Loại giá đỡ | Triển khai mạng lớn, chẳng hạn như trung tâm dữ liệu |
3. Ưu điểm của bộ chia PLC trong FTTH
3.1 Độ tin cậy và ổn định cao
Bộ chia PLC được sản xuất bằng quy trình bán dẫn, có tính đồng nhất và ổn định cao, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
các operating temperature range is usually -40°C to 85°C, with strong adaptability.
3.2 Mất chèn thấp và độ đồng đều cao
Suy hao chèn thấp đảm bảo hiệu quả truyền tín hiệu quang cao.
Phân bổ công suất đồng đều giữa các kênh để tránh tình trạng suy giảm hiệu suất do mất cân bằng tín hiệu.
3.3 Dải bước sóng hoạt động rộng
Hỗ trợ dải bước sóng rộng 1260nm ~ 1650nm, phù hợp với nhiều nhu cầu truyền dẫn khác nhau, chẳng hạn như CATV, truyền dữ liệu, v.v.
3.4 Hiệu quả chi phí cao
So với bộ chia FBT (côn hợp nhất), bộ chia PLC có nhiều lợi thế hơn về chi phí ở tỷ lệ phân chia cao.
Thích hợp cho việc triển khai quy mô lớn, giảm chi phí xây dựng mạng tổng thể.
3.5 Dễ dàng cài đặt và bảo trì
Thiết bị thụ động, không cần nguồn điện bên ngoài, đơn giản hóa quá trình lắp đặt và bảo trì.
Hình thức đóng gói đa dạng, dễ dàng tích hợp vào các thiết bị khác nhau.
4. So sánh bộ chia PLC và bộ chia FBT
| Tính năng | Bộ chia PLC | Bộ chia FBT |
| Nguyên lý kỹ thuật | Quang khắc, cấu trúc ống dẫn sóng | Độ côn hợp nhất, căn chỉnh vật lý |
| Tỷ lệ chi nhánh đồng đều | Chênh lệch cao, nhỏ giữa các kênh | Thấp, chênh lệch lớn giữa các kênh |
| Mất chèn | Tính nhất quán thấp, tốt | Cao, dễ biến động |
| Bước sóng hoạt động | Rộng (1260nm~1650nm) | Giới hạn (850nm, 1310nm, 1550nm) |
| Kích thước | Nhỏ gọn, phù hợp với thiết bị nhỏ gọn | Lớn, phù hợp với tỷ lệ phân chia thấp |
| Chi phí | Hiệu suất cao nhưng vượt trội | Thấp, thích hợp triển khai ở quy mô nhỏ |
| Kịch bản ứng dụng | FTTH, PON, trung tâm dữ liệu | Tỷ lệ phân chia thấp, kịch bản chi phí thấp |
Với việc không ngừng mở rộng triển khai FTTH, việc áp dụng Bộ chia PLC sẽ trở nên mở rộng hơn, đặc biệt là trong các kịch bản hỗ trợ các yêu cầu băng thông cao như 10G/25G PON, lợi thế của nó sẽ rõ ràng hơn. Trong tương lai, với việc tối ưu hóa hơn nữa các quy trình sản xuất và giảm chi phí, bộ chia PLC dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực hơn và thúc đẩy sự phát triển không ngừng của công nghệ truyền thông quang học.
Các hình thức đóng gói phổ biến của bộ chia PLC sợi quangs ?
Các dạng đóng gói phổ biến của bộ chia PLC sợi quang bao gồm sợi trần (mô-đun mini), hộp ABS, hộp và giá đỡ LGX, đồng thời mỗi dạng đóng gói đều có các kịch bản và ưu điểm ứng dụng cụ thể.
Sợi trần (mô-đun nhỏ): Hình thức đóng gói này không có đầu nối, đầu vào và đầu ra được thiết kế dưới dạng sợi trần, thường sử dụng đầu ra bằng sợi ruy băng. Bộ chia sợi trần phù hợp cho những trường hợp không thường xuyên tháo rời, chẳng hạn như hộp đầu nối cáp, bảng phân phối cáp quang, v.v.
Hộp ABS: Bộ chia PLC hộp ABS sử dụng vỏ nhựa ABS để cung cấp các linh kiện quang học và bảo vệ cáp tốt. Dạng đóng gói này nhỏ gọn và linh hoạt khi lắp đặt, thích hợp lắp đặt ở nhiều loại tủ dây hoặc khung gầm khác nhau. Sợi đầu vào và sợi đầu ra nằm trên một lớp ống dẫn sóng bộ chia làm bằng chất nền thạch anh. Cấu trúc nhỏ gọn và nhỏ, có thể cung cấp hệ thống dây điện dễ dàng và linh hoạt hơn. Nó có thể được cài đặt trực tiếp trong các hộp nối hiện có khác nhau mà không để lại không gian lắp đặt lớn.
Băng LGX: các LGX Cassette PLC splitter has a sturdy metal box and can be used independently or installed in a standard fiber distribution frame or fiber chassis. This packaged splitter is pre-terminated with a fiber adapter, which can quickly achieve reliable fiber connection and is suitable for plug-and-play network integration. It does not require file fusion or technician intervention, reducing the risk during installation.
Gắn trên giá: các rack-mounted PLC splitter is designed for standard 19-inch cabinet installation and can meet the requirements of high wiring density in data centers or server rooms.
Bộ chia đóng gói này thường được đóng gói trong hộp kim loại, dễ lắp đặt trong các dự án cáp quang và cung cấp khả năng bảo vệ tốt cho các thiết bị bộ chia PLC. Có nhiều giao diện cài đặt bộ chuyển đổi khác nhau, chẳng hạn như đầu nối SC, LC, FC hoặc ST, được sử dụng rộng rãi trong các dự án FTTX, hệ thống truyền hình cáp và trung tâm truyền thông dữ liệu.
| Loại bao bì | Tính năng | Các tình huống áp dụng | Ưu điểm |
| Sợi trần (mô-đun nhỏ) | Không có đầu nối, đầu vào và đầu ra sợi trần, thường là đầu ra sợi ruy băng | Những trường hợp không thường xuyên tháo gỡ, chẳng hạn như hộp đầu nối cáp, bảng phân phối cáp quang, v.v. | Kích thước nhỏ, kết cấu nhỏ gọn, phù hợp với môi trường lắp đặt có không gian hạn chế |
| Loại hộp ABS | Vỏ nhựa ABS, cấu trúc nhỏ gọn, kích thước nhỏ | Lắp đặt trong tủ đấu dây hoặc thùng máy, thích hợp cho các thiết bị nhỏ như hộp nối | Cài đặt linh hoạt, đi dây dễ dàng, phù hợp với các mạng truy cập như FTTH và PON |
| Loại hộp LGX | Gói hộp kim loại chắc chắn, được kết thúc trước bằng bộ chuyển đổi sợi | Trong khung hoặc khung phân phối cáp quang tiêu chuẩn, phù hợp với các tình huống cắm và chạy | Dễ dàng lắp đặt, không cần hàn, giảm chi phí bảo trì và rủi ro |
| Loại giá đỡ | Được thiết kế cho tủ 19 inch tiêu chuẩn, gói hộp kim loại | Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, yêu cầu nối dây mật độ cao | Hỗ trợ nối dây mật độ cao, phù hợp cho việc triển khai mạng quy mô lớn như FTTX, CATV và trung tâm dữ liệu |
Các đặc điểm của ABS Cassette là gì Bộ chia quang PLC ?
Bộ chia quang PLC loại hộp ABS là thiết bị phân phối nguồn quang ống dẫn sóng tích hợp dựa trên đế thạch anh. Nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng quang thụ động (PON) để phân phối đồng đều tín hiệu quang từ văn phòng trung tâm (OLT) đến nhiều người dùng cuối (ONT). Các tính năng của nó như sau:
Cấu trúc nhỏ gọn: các ABS box-type PLC optical splitter is encapsulated in a plastic ABS shell, which is small in size and compact in structure, easy to install and maintain. This design allows it to be easily installed in various wiring cabinets or chassis without taking up a lot of space.
Độ đồng đều phân chia tốt: Do sử dụng công nghệ ống dẫn sóng quang phẳng, bộ tách quang PLC loại hộp ABS có thể đạt được sự phân bố tín hiệu quang đồng đều và chênh lệch công suất giữa mỗi kênh cực kỳ nhỏ, thường dưới 1dB, đảm bảo sự ổn định và nhất quán của việc truyền tín hiệu.
Suy hao chèn thấp và suy hao phụ thuộc vào phân cực thấp (PDL): các ABS box-type PLC optical splitter has the characteristics of low insertion loss and low PDL, which makes the optical signal less lost during transmission and improves the overall performance of the system.
Phạm vi bước sóng hoạt động rộng: các operating wavelength range of ABS box-type PLC optical splitter is usually 1260nm to 1650nm, which is suitable for a variety of transmission needs, including FTTH, PON, CATV and other systems.
Độ tin cậy và ổn định cao: Bộ chia quang PLC loại hộp ABS sử dụng vật liệu chất lượng cao và công nghệ sản xuất tiên tiến, có khả năng thích ứng và ổn định với môi trường tốt, đồng thời có thể hoạt động bình thường trong phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến 85°C.
Dễ dàng cài đặt và bảo trì: các structural design of ABS box-type PLC optical splitter makes it easy to install without complicated debugging process. In addition, its modular design is also easy to maintain and replace.
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế: Bộ chia quang PLC dạng hộp ABS tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như Telcordia GR-1209-CORE và GR-1221-CORE, đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy trong các ứng dụng thực tế.
Chế độ chia đa dạng: Bộ chia quang PLC loại hộp ABS cung cấp nhiều chế độ phân tách như 1×N và 2×N để đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như 1×2, 1×4, 1×8, 1×16, 1×32, 1×64, v.v.
Bảo vệ và an toàn môi trường: Bộ chia quang PLC dạng hộp ABS được làm bằng vật liệu ABS cao cấp, tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ môi trường ROHS của Châu Âu, đảm bảo bảo vệ môi trường và an toàn cho sản phẩm.
| Tính năng | Mô tả | Ưu điểm/Description |
| Cấu trúc nhỏ gọn | Được gói gọn trong vỏ nhựa ABS, kích thước nhỏ và cấu trúc nhỏ gọn | Dễ dàng lắp đặt trong các tủ hoặc khung dây khác nhau, tiết kiệm không gian, phù hợp với môi trường có không gian hạn chế |
| Độ đồng đều quang phổ tốt | Sử dụng công nghệ ống dẫn sóng ánh sáng phẳng (PLC) để đạt được sự phân bố đồng đều tín hiệu quang | các power difference between channels is extremely small (usually less than 1dB), ensuring the stability and consistency of signal transmission |
| Mất chèn thấp và PDL thấp | Suy hao chèn thấp và suy hao phụ thuộc vào phân cực thấp (PDL) | Cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống và giảm tổn thất tín hiệu quang trong quá trình truyền |
| Phạm vi bước sóng hoạt động rộng | Thông thường 1260nm đến 1650nm | Thích hợp cho nhiều nhu cầu truyền dẫn khác nhau, bao gồm FTTH, PON, CATV và các hệ thống khác |
| Độ tin cậy và ổn định cao | Sử dụng vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất tiên tiến | Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến 85°C, thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau |
| Dễ dàng cài đặt và bảo trì | Thiết kế mô-đun, cài đặt dễ dàng, không cần gỡ lỗi phức tạp | Dễ dàng bảo trì và thay thế, giảm chi phí và thời gian bảo trì |
| Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế | Tuân thủ các tiêu chuẩn Telcordia GR-1209-CORE và GR-1221-CORE | Đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy của sản phẩm trong ứng dụng thực tế |
| Chế độ quang phổ đa dạng | Cung cấp nhiều chế độ chia tách như 1×N và 2×N | Đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như 1×2, 1×4, 1×8, 1×16, 1×32, 1×64, v.v. |
| Thân thiện với môi trường và an toàn | Sử dụng chất liệu nhựa ABS cao cấp, phù hợp với tiêu chuẩn bảo vệ môi trường ROHS của Châu Âu | Đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường của sản phẩm, phù hợp với yêu cầu của truyền thông xanh hiện đại |