Ứng dụng của công nghệ chẩn đoán sợi quang
Kiểm tra nội soi: Sử dụng sợi quang để truyền hình ảnh, cho phép hình dung các tổn thương nhỏ trong cơ thể. Ví dụ, bằng cách đưa ống nội soi sợi quang vào các khoang hoặc mạch máu của cơ thể, bác sĩ có thể quan sát tình trạng bên trong thông qua các hình ảnh được truyền qua sợi quang, hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
Chụp cắt lớp kết hợp quang học (OCT): Dựa trên nguyên tắc giao thoa ánh sáng kết hợp thấp, nó thu được hình ảnh chụp cắt lớp có độ phân giải cao về cấu trúc bên trong của các mô sinh học. Nó thường được sử dụng để chụp ảnh không xâm lấn và có độ phân giải cao của các cấu trúc mắt như võng mạc và giác mạc. Nó cũng có thể phát hiện các bệnh về da như ung thư da và viêm da, cung cấp thông tin cấu trúc vi mô của mô da.
Chẩn đoán quang phổ: Nó bao gồm chẩn đoán quang phổ huỳnh quang và chẩn đoán phổ Raman. Chẩn đoán phổ huỳnh quang sử dụng đặc tính huỳnh quang của các chất bị kích thích bởi ánh sáng có bước sóng cụ thể để chẩn đoán bệnh; Chẩn đoán phổ Raman dựa trên nguyên lý tán xạ Raman để phân tích thông tin rung động phân tử của các chất, được sử dụng để chẩn đoán bệnh và phân tích thành phần chất. Bằng cách phân tích sự khác biệt giữa các mô khối u và các mô bình thường thông qua các quang phổ này, nó giúp phát hiện sớm ung thư.
Chụp ảnh quang âm: Sử dụng hiệu ứng quang âm, nó chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu âm thanh để chụp ảnh, tín hiệu này được sử dụng để phát hiện cấu trúc bên trong của các mô sinh học.
Ứng dụng của công nghệ xử lý sợi quang
Điều trị bằng Laser: Truyền năng lượng laser qua các sợi quang để cắt bỏ, làm bay hơi hoặc làm đông các mô bị bệnh nhằm đạt được mục đích điều trị. Ví dụ, trong phẫu thuật, sợi quang có thể dẫn hướng tia laser để cắt bỏ khối u, cầm máu và các phẫu thuật khác, cải thiện độ chính xác và an toàn của phẫu thuật.
Liệu pháp quang động: Kết hợp chất cảm quang với tia laser và kích hoạt chất cảm quang thông qua việc truyền sợi quang để tiêu diệt có chọn lọc các mô bị bệnh. Phương pháp này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như da liễu, phụ khoa, tiết niệu và có tác dụng chữa bệnh rõ rệt đối với các bệnh ung thư giai đoạn đầu và các khối u lành tính.
Công nghệ tăng thân nhiệt sợi quang: Sử dụng sợi quang để truyền năng lượng nhiệt đến các mô bị bệnh, làm tăng nhiệt độ cục bộ để đạt được mục đích điều trị. Nó thích hợp để điều trị các khối u ác tính, giảm đau, thúc đẩy tuần hoàn máu, v.v. và có ưu điểm là an toàn, không xâm lấn và phục hồi nhanh.
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu bằng sợi quang: Tiến hành phẫu thuật xâm lấn tối thiểu với sự hỗ trợ của sợi quang, giảm chấn thương và biến chứng phẫu thuật và đẩy nhanh quá trình hồi phục của bệnh nhân. Ngoài ra, thuốc có thể được đưa trực tiếp đến vị trí bệnh thông qua sợi quang, làm tăng nồng độ thuốc và hiệu quả điều trị, đồng thời giảm tác dụng phụ.
Ứng dụng của cảm biến sợi quang trong giám sát y tế
Giám sát thông số sinh lý: Phát triển các cảm biến sợi quang khác nhau để theo dõi thời gian thực các thông số sinh lý của bệnh nhân như nhịp tim, huyết áp và độ bão hòa oxy trong máu. Những cảm biến này có đặc tính tương thích sinh học tốt, độ nhạy cao, khả năng chống nhiễu điện từ, phát hiện phân tán, kích thước nhỏ và độ tin cậy cao.
Giám sát nồng độ thuốc: Cảm biến sợi quang có thể được áp dụng để theo dõi nồng độ thuốc theo thời gian thực. Bằng cách đo sự tương tác giữa thuốc và tín hiệu quang học cụ thể, chúng giúp bác sĩ điều chỉnh liều lượng thuốc và có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chăm sóc đặc biệt và theo dõi gây mê.
Cảm biến cấy ghép và giám sát từ xa: Cảm biến sợi quang có thể được cấy vào cơ thể bệnh nhân để theo dõi lâu dài và liên tục các thông số sinh lý. Hệ thống giám sát từ xa sử dụng dữ liệu được thu thập bởi các cảm biến sợi quang để đạt được chẩn đoán và điều trị bệnh nhân từ xa.
Ứng dụng công nghệ truyền thông sợi quang trong y học từ xa
Hệ thống tư vấn từ xa: Hệ thống tư vấn từ xa dựa trên công nghệ truyền thông cáp quang thường áp dụng kiến trúc phân tán, bao gồm các bộ phận như thiết bị đầu cuối chuyên gia y tế, thiết bị đầu cuối bệnh nhân và trung tâm dữ liệu. Các chuyên gia y tế có thể xem hồ sơ bệnh án, hình ảnh y tế và thông tin khác của bệnh nhân trong thời gian thực thông qua hệ thống này và thực hiện các cuộc gọi video độ phân giải cao với bệnh nhân để đưa ra các đề xuất chẩn đoán kịp thời và chính xác.
Truyền và lưu trữ hình ảnh y tế: Áp dụng công nghệ truyền thông sợi quang để đạt được tốc độ truyền hình ảnh y tế cao và không bị mất dữ liệu, đảm bảo rằng các bác sĩ có thể thu được dữ liệu hình ảnh rõ ràng và chính xác, nâng cao độ chính xác và hiệu quả của chẩn đoán. Đồng thời, bằng cách xây dựng mạng lưu trữ cáp quang quy mô lớn, việc lưu trữ và chia sẻ hình ảnh y tế tập trung được thực hiện, giúp bác sĩ thuận tiện truy cập và so sánh dữ liệu hình ảnh ở các thời điểm khác nhau bất kỳ lúc nào.
Giao tiếp thoại và video theo thời gian thực: Công nghệ giao tiếp thoại và video thời gian thực dựa trên công nghệ truyền thông cáp quang giúp thực hiện giao tiếp trơn tru và độ phân giải cao giữa các chuyên gia y tế và bệnh nhân, cải thiện tính tương tác và tính thực tế của y học từ xa. Để đảm bảo chất lượng cuộc gọi, cần áp dụng các công nghệ codec, công nghệ truyền dẫn mạng và công nghệ xử lý âm thanh và video tiên tiến.
Ứng dụng của Mạng toàn quang trong xây dựng thông tin bệnh viện
Giải pháp bệnh viện toàn quang Huawei F5G: Dựa trên công nghệ POL (Mạng LAN quang thụ động), cáp quang tiếp cận trực tiếp đến nhiều khu vực như phường, văn phòng và phòng CT. Thiết bị mạng quang (ONU) tại thiết bị đầu cuối hỗ trợ truy cập nhiều dịch vụ, cung cấp đường truyền chuyên dụng 10 gigabit cho truyền tải hình ảnh CT, cho phép tải hình ảnh lên đám mây trong vòng vài giây và cải thiện hiệu quả đọc hình ảnh. Đồng thời, nó hỗ trợ đường ống cứng TDM một cách tự nhiên, thực hiện việc tích hợp mạng bên ngoài, mạng nội bộ và mạng thiết bị, đảm bảo an ninh thông tin của mạng bệnh viện và cải thiện đáng kể hiệu quả vận hành và bảo trì.
Giải pháp FTTN Mạng Toàn Quang: Trong các tình huống như phòng khám cộng đồng, FTTN (Fiber to the Node) thực hiện truyền dữ liệu ổn định và tốc độ cao bằng cách đặt sợi quang đến các nút mạng và sau đó kết nối với người dùng cuối bằng cáp đồng trong khoảng cách ngắn. Nó đáp ứng yêu cầu truyền tải tốc độ cao của dữ liệu y tế. Thông qua phương pháp kết nối mạng linh hoạt, nó cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho việc xây dựng thông tin hóa các phòng khám, cải thiện hiệu quả chẩn đoán và điều trị, đồng thời giảm chi phí và khó khăn trong vận hành và bảo trì.